1.2, Tính năng sản phẩm
| Thông số kỹ thuật | |
| Điện áp hoạt động | Loop: 24V (20V~28V) Power: 24V (20V~28V) |
| Dòng chờ | * Chế độ tiết kiệm năng lượng: ※ Nguồn trên Loop: Dòng giám sát ≤2mA Dòng khởi động ≤9mA ※ Nguồn điện 24V bên ngoài Dòng giám sát trên Loop: ≤1mA Dòng khởi động≤2mA Dòng giám sát ≤1mA
Dòng khởi động ≤9mA* Chế độ bình thường: ※ Nguồn trên Loop Dòng giám sát ≤2mA Dòng khởi động≤35mA ※ Nguồn điện 24V bên ngoài Dòng giám sát trên Loop ≤1mA Dòng khởi động≤2mA Dòng giám sát ≤1mA Dòng khởi động≤35mA |
| Định địa chỉ | Địa chỉ điện tử |
| Phạm vi định địa chỉ | 1~242 |
| Chống xâm nhập | IP33 |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +50°C |
| Độ ẩm tương đối | 95%, không ngưng tụ |
| Kích thước | 110mm × 95,9mm (đế nông) |
| Chất liệu | ABS |
| Trọng lượng | 327.2g (đế nông) |