Model D 01 01 là dòng nhiệt kế lưỡng kim thân inox toàn phần, thiết kế chuyên dùng trong các môi trường ăn mòn như ngành hóa chất, thực phẩm và các ứng dụng công nghiệp khác. Thiết bị có nhiều tùy chọn kết nối, dải đo rộng và sai số thấp, thích hợp lắp đặt trong tủ bảng, ống dẫn hoặc bề mặt máy.
Thân và vỏ bằng inox AISI 304 chống ăn mòn.
Vị trí kết nối dạng dưới (radial) hoặc sau tâm (center back).
Có thể gắn trực tiếp hoặc gắn bảng (panel) bằng mặt bích inox.
Thiết kế chịu rung với tùy chọn bơm đầy glycerine hoặc dầu silicone.
Thang đo rộng, từ -40°C đến +500°C.
Có thể tùy chọn kính an toàn, vỏ dầu, và giấy chứng nhận hiệu chuẩn.
Dễ lắp đặt, nhiều kích thước đường kính và chiều dài thân nhiệt.
Ứng dụng rộng rãi trong môi trường ăn mòn, ngành thực phẩm và hóa chất.
Thông số kỹ thuật:
Thông số |
Giá trị |
Đường kính mặt |
Ø63mm, Ø80mm, Ø100mm, Ø150mm |
Cấp chính xác |
Class 1.0 (theo DIN 16203) |
Thang đo nhiệt độ |
-40+40, -30+50, -20+60, 0+60, 0+100, 0+120, 0+160, … tới 0+500°C |
Vật liệu vỏ, vòng, thân |
Inox AISI 304 |
Phương pháp đo |
Dải lưỡng kim (bimetallic strip) |
Loại kính |
Kính thường hoặc kính an toàn (tùy chọn) |
Kiểu kết nối |
¼”, ⅜”, ½” BSP (hoặc BSPT, NPT, hệ mét – tùy chọn) |
Dạng kết nối |
Trượt hoặc cố định, có thể xoay |
Kích thước thân |
Φ6, Φ8, Φ10mm; Dài 50–250mm |
Áp lực chịu đựng thân |
Tối đa 25 bar |
Điều kiện sử dụng môi trường |
Nhiệt độ môi trường: -40 đến +65°C |
Tùy chọn bổ sung |
Nhiệt kế dầu, giếng nhiệt theo DIN, logo tùy chỉnh, giấy hiệu chuẩn |
Sơ đồ cấu tạo (Schematic Diagram):
Ứng dụng thực tế:
Danh mục đang cập nhật sản phẩm