Cáp Chống Cháy 4 LÕI, TRUNG TÍNH GIẢM

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
0₫
Cấu Trúc:
Mua ngay

Giới thiệu sản phẩm Cáp Chống Cháy 4 LÕI, TRUNG TÍNH GIẢM

Cáp Chống Cháy 4 LÕI, TRUNG TÍNH GIẢM là loại cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, thiết kế đặc biệt với khả năng chống cháy, chậm bắt lửa, đảm bảo duy trì hoạt động điện ngay cả trong điều kiện có hỏa hoạn. Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế IEC 60331 và IEC 60332-1, phù hợp cho các hệ thống điện trong tòa nhà, nhà máy, hầm kỹ thuật, trung tâm dữ liệu,...

Tiết diện danh định
Nominal cross section area
Ruột dẫn / Conductor Chiều dày cách điện danh định
Nominal insulation thickness
Chiều dày vỏ bọc danh định
Nominal overall sheath thickness
Đường kính ngoài (gần đúng)
Overall diameter (approx.)
Điện trở DC tối đa ở 20°C
Max. DC resistance at 20°C
Trọng lượng (gần đúng)
Weight (approx.)
(kg/km)
Pha / Phase Trung tính / Neutral Pha Trung tính Pha Trung tính Pha Trung tính Pha
(Ω/km)
Neutral
(Ω/km)
3x2.5+1x1.5 7 0.67 7 0.52 0.8 0.8 1.0 1.8 1.8 1.8 15.2 14.1 14.8 7.41 12.1 347
3x4+1x2.5 7 0.85 7 0.67 1.0 1.0 1.0 1.8 1.8 1.8 17.8 15.8 16.7 4.61 7.41 442
3x6+1x4 7 1.04 7 0.85 1.0 1.0 1.0 1.8 1.8 1.8 19.6 17.6 18.6 3.08 4.61 513
3x10+1x6 7 1.35 7 1.04 1.0 1.0 1.0 2.0 2.0 2.0 21.5 19.1 20.3 1.83 3.08 622
3x16+1x10 7 C.C 7 1.35 1.0 1.0 1.0 2.0 2.0 2.0 23.5 21.1 22.3 1.15 1.83 781
3x25+1x16 7 C.C 7 C.C 1.2 1.2 1.2 2.0 2.0 2.0 27.1 24.4 25.8 0.727 1.15 1011
3x35+1x16 7 C.C 7 C.C 1.2 1.2 1.2 2.0 2.0 2.0 28.6 25.6 27.1 0.524 1.15 1182
3x50+1x25 19 C.C 7 C.C 1.4 1.4 1.4 2.0 2.0 2.0 30.4 27.3 28.8 0.387 0.727 1397
3x70+1x35 19 C.C 19 C.C 1.4 1.4 1.4 2.0 2.0 2.0 34.6 30.6 32.6 0.268 0.524 1754
3x95+1x50 19 C.C 19 C.C 1.6 1.6 1.6 2.2 2.2 2.2 38.8 34.3 36.6 0.193 0.387 2228
3x120+1x70 37 C.C 19 C.C 1.6 1.6 1.6 2.2 2.2 2.2 41.2 36.4 38.8 0.153 0.268 2591
3x150+1x70 37 C.C 19 C.C 1.8 1.8 1.8 2.4 2.4 2.4 44.5 39.3 41.9 0.124 0.268 3057
3x185+1x95 37 C.C 19 C.C 2.0 2.0 2.0 2.4 2.4 2.4 48.3 42.5 45.4 0.0991 0.193 3658
3x240+1x120 61 C.C 37 C.C 2.2 2.2 2.2 2.6 2.6 2.6 54.0 47.1 50.6 0.0754 0.153 4592
3x300+1x150 61 C.C 37 C.C 2.4 2.4 2.4 2.8 2.8 2.8 58.8 51.1 55.2 0.0601 0.124 5526
3x400+1x240 61 C.C 61 C.C 2.4 2.4 2.4 2.8 2.8 2.8 62.7 55.4 59.0 0.047 0.0754 7104

 

Cấu trúc cáp:

  • (1) Ruột dẫn: Đồng ủ mềm (Cu), cấp 2, bện tròn hoặc nén chặt

  • (2) Lớp chống cháy: Băng Mica – chịu lửa, cách điện trong môi trường cháy

  • (3) Cách điện: XLPE – chịu nhiệt tốt, cách điện ổn định

  • (4) Chất độn, băng quấn: Bảo vệ cấu trúc cáp, chống biến dạng

  • (5) Vỏ bọc ngoài: FR-PVC – chậm cháy, màu cam (hoặc theo yêu cầu)


Thông số kỹ thuật

  • Số lõi: 4 lõi (3 pha + 1 trung tính giảm tiết diện)

  • Điện áp định mức (U₀/U): 0.6/1kV

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: 90°C

  • Nhiệt độ ngắn mạch (tối đa 5 giây): 250°C

  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 lần đường kính ngoài (8 × D)

  • Màu lõi dây: đỏ, vàng, xanh, đen (nhận biết bằng băng màu)

  • Vỏ cáp: màu cam (hoặc theo yêu cầu)


Tính năng nổi bật

  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60331 – đảm bảo truyền điện trong 180 phút khi xảy ra cháy

  • Chậm bắt lửa (IEC 60332-1): hạn chế cháy lan

  • Không giáp (Unarmoured): nhẹ, dễ lắp đặt trong ống kỹ thuật hoặc không gian kín

  • Tuổi thọ cao, khả năng chịu nhiệt và cơ học tốt


Ứng dụng

  • Hệ thống điện trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện, nhà máy, sân bay,...

  • Đặc biệt phù hợp cho các khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.

Tiêu chuẩn sản xuất

  • IEC 60502-1:2009 – Cáp điện lực cách điện XLPE

  • IEC 60331 – Hiệu suất giữ điện trong điều kiện cháy

  • IEC 60332-1 – Chậm cháy, hạn chế lan lửa

CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG
ĐỂ GIÚP ĐỠ BẠN
Hỗ trợ trực tuyến
Để được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Hoặc
Chat hỗ trợ trực tuyến
Chat với chúng tôi
Danh mục sản phẩm
Zalo